Đọc nhanh: 沿海州 (duyên hải châu). Ý nghĩa là: vùng duyên hải, đề cập đến vùng viễn đông của Nga Primorsky Krai.
✪ 1. vùng duyên hải
coastal region
✪ 2. đề cập đến vùng viễn đông của Nga Primorsky Krai
refers to Russian far east Primorsky Krai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海州
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 沿海 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ven biển rất đẹp.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
沿›
海›