Đọc nhanh: 沿海地区 (duyên hải địa khu). Ý nghĩa là: vùng ven biển, bờ biển, đồng bể.
沿海地区 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vùng ven biển
coastal areas
✪ 2. bờ biển
coastland
✪ 3. đồng bể
海边的沙滩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
沿›
海›