Đọc nhanh: 泄漏废物 (tiết lậu phế vật). Ý nghĩa là: rò rỉ chất thải.
泄漏废物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rò rỉ chất thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄漏废物
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
泄›
漏›
物›