Đọc nhanh: 沿海曲折 (duyên hải khúc chiết). Ý nghĩa là: vùng duyên hải quanh co.
沿海曲折 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng duyên hải quanh co
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿海曲折
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 沿海 城市 概貌
- tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
曲›
沿›
海›