Đọc nhanh: 沿条处理 (duyên điều xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý dây viền.
沿条处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý dây viền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
条›
沿›
理›