Đọc nhanh: 沿条儿 (duyên điều nhi). Ý nghĩa là: giải tua.
沿条儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải tua
沿边儿用的绸布条儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条儿
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我 打 了 张条儿
- Tôi đã viết một mẩu giấy nhắn.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
条›
沿›