Đọc nhanh: 清洁大底 (thanh khiết đại để). Ý nghĩa là: Vệ sinh đế lớn.
清洁大底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ sinh đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁大底
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
底›
洁›
清›