Đọc nhanh: 沿条 (duyên điều). Ý nghĩa là: Giải tua viền.
沿条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải tua viền
在裙边镶上一条尼龙花边的沿条就好看了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 穿过 拱门 沿著 那条 路 走
- Đi qua cổng vòm và đi dọc theo con đường đó.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
- 请 沿着 这条 路直 走 , 不要 拐弯
- Xin hãy đi thẳng theo con đường này, đừng rẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
沿›