Đọc nhanh: 整理鞋面 (chỉnh lí hài diện). Ý nghĩa là: Vệ sinh giày.
整理鞋面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ sinh giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整理鞋面
- 请 整理 一下 桌面
- Vui lòng dọn dẹp mặt bàn.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 他 小心 地 整理 笔毫
- Anh ấy cẩn thận xếp lông bút.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
理›
面›
鞋›