Đọc nhanh: 治晒伤用药剂 (trị sái thương dụng dược tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng; rộp nắng.
治晒伤用药剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng; rộp nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治晒伤用药剂
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 药剂 用量 过当
- dùng quá liều lượng dược phẩm.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
剂›
晒›
治›
用›
药›