Đọc nhanh: 油料植物 (du liệu thực vật). Ý nghĩa là: cây lấy dầu.
油料植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lấy dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油料植物
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 用 植物油 做饭 更 健康
- Nấu ăn bằng dầu thực vật sẽ tốt cho sức khỏe hơn.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
植›
油›
物›