Đọc nhanh: 识别证 (thức biệt chứng). Ý nghĩa là: thẻ nhân viên.
识别证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ nhân viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 识别证
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 他 识别 不 出 这个 词
- Anh ấy không thể nhận ra từ này.
- 我 可以 识别 真假 货物
- Tôi có thể phân biệt hàng thật và giả.
- 他 有着 别人 所 没有 的 胆识
- anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他 已经 认识 错 了 , 你别 再 排 揎 他 了
- anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.
- 别胡说 , 没 证据 的 事 不要 说
- Đừng nói bậy, không có chứng cứ thì đừng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
证›
识›