Đọc nhanh: 河外星系 (hà ngoại tinh hệ). Ý nghĩa là: quần thể sao ngoài hệ Ngân hà.
河外星系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần thể sao ngoài hệ Ngân hà
在银河系以外的恒星的集合体,距离地球在数百万光年以上河外星系是和银河系相当的恒星系旧称河外星云
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河外星系
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 我家 外面 有 一条 河
- Phía ngoài nhà tôi có một con sông.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
星›
河›
系›