Đọc nhanh: 河外 (hà ngoại). Ý nghĩa là: ngoài thiên hà.
河外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài thiên hà
位于银河系以外或在银河系的那边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河外
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 河内 郊外 有 许多 小 村庄
- Ở ngoại thành Hà Nội có nhiều làng nhỏ.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 我家 外面 有 一条 河
- Phía ngoài nhà tôi có một con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
河›