Đọc nhanh: 河外星云 (hà ngoại tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân ngoài thiên hà.
河外星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vân ngoài thiên hà
extragalactic nebula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河外星云
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
外›
星›
河›