Đọc nhanh: 星系 (tinh hệ). Ý nghĩa là: tinh hệ; hệ định tinh. Ví dụ : - 宇宙中,银河系以外还有许多星系。 Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.. - 河外星系 quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
星系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh hệ; hệ định tinh
恒星系的简称
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星系
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
系›