Đọc nhanh: 星系盘 (tinh hệ bàn). Ý nghĩa là: đĩa thiên hà.
星系盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa thiên hà
galactic disc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星系盘
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 他 做事 没有 定盘星
- anh ấy làm việc không có chủ kiến.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
盘›
系›