Đọc nhanh: 总星系 (tổng tinh hệ). Ý nghĩa là: toàn bộ hệ thống thiên thể (gọi chung hệ ngân hà và toàn bộ thiên hà đã phát hiện ra.).
总星系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn bộ hệ thống thiên thể (gọi chung hệ ngân hà và toàn bộ thiên hà đã phát hiện ra.)
银河系和所有已经发现的河外星系的总称,是人类迄今为止所观测到的恒星世界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总星系
- 王总 与 他 的 秘书 关系暧昧
- Quan hệ của Vương Tổng và thư ký rất mập mờ.
- 流行 歌星 总是 抱怨 他们 受到 歌迷 的 包围
- Ngôi sao ca nhạc luôn phàn nàn về việc bị bao vây bởi các fan hâm mộ.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 这 几个 星期日 总 赶不上 好 天气
- mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.
- 他 总是 系着 家乡 的 事
- Anh ấy luôn nhớ về quê hương.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
星›
系›