Đọc nhanh: 旋涡星系 (toàn oa tinh hệ). Ý nghĩa là: Thiên hà xoắn ốc.
旋涡星系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên hà xoắn ốc
spiral galaxy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋涡星系
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
星›
涡›
系›