Đọc nhanh: 河湾 (hà loan). Ý nghĩa là: ngoặt sông; khúc sông.
河湾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoặt sông; khúc sông
河流中弯曲的河段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河湾
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 那个 河湾 很深
- Khúc cong sông kia rất sâu.
- 河湾 边 风景 很 美
- Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
湾›