Đọc nhanh: 恒星系 (hằng tinh hệ). Ý nghĩa là: hệ hằng tinh; hệ thống hằng tinh (như hệ Ngân Hà).
恒星系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ hằng tinh; hệ thống hằng tinh (như hệ Ngân Hà)
由无数恒星组成的集合体,如银河系和河外星系简称星系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星系
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 该 体系 的 永恒性 不 受 任何事物 的 影响
- Tính vĩnh cửu của hệ thống này không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vật chất nào.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
星›
系›