河网 hé wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hà võng】

Đọc nhanh: 河网 (hà võng). Ý nghĩa là: mạng lưới sông ngòi. Ví dụ : - 河网化 mạng lưới sông ngòi hoá. - 河网如织 mạng lưới sông ngòi chằng chịt

Ý Nghĩa của "河网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

河网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạng lưới sông ngòi

纵横交错的许多水道所构成的整体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • volume volume

    - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河网

  • volume volume

    - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • volume volume

    - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

  • volume volume

    - 交叉 jiāochā 火力网 huǒlìwǎng

    - lưới hoả lực đan chéo.

  • volume volume

    - 河流 héliú 纵横交错 zònghéngjiāocuò 成网 chéngwǎng

    - Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng de 应用 yìngyòng hěn 广泛 guǎngfàn

    - Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 河边 hébiān 网鱼 wǎngyú

    - Họ thường ra bờ sông bắt cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao