Đọc nhanh: 条目 (điều mục). Ý nghĩa là: điều mục; các mục; các khoản. Ví dụ : - 分列条目 liệt kê các điều khoản.
条目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều mục; các mục; các khoản
规章、条约等的项目
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条目
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 这 条 科目 必须 修改
- Điều mục này phải được sửa đổi.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 这 条 广告 非常 醒目
- Quảng cáo này rất nổi bật.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
目›