条目 tiáomù
volume volume

Từ hán việt: 【điều mục】

Đọc nhanh: 条目 (điều mục). Ý nghĩa là: điều mục; các mục; các khoản. Ví dụ : - 分列条目 liệt kê các điều khoản.

Ý Nghĩa của "条目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều mục; các mục; các khoản

规章、条约等的项目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分列 fēnliè 条目 tiáomù

    - liệt kê các điều khoản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条目

  • volume volume

    - 分列 fēnliè 条目 tiáomù

    - liệt kê các điều khoản.

  • volume volume

    - 一目了然 yīmùliǎorán

    - Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.

  • volume volume

    - 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái 引人注目 yǐnrénzhùmù

    - Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.

  • volume volume

    - zhè tiáo 科目 kēmù 必须 bìxū 修改 xiūgǎi

    - Điều mục này phải được sửa đổi.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 一条 yītiáo ( zhāng ) 横幅 héngfú

    - một bức biểu ngữ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 广告 guǎnggào 非常 fēicháng 醒目 xǐngmù

    - Quảng cáo này rất nổi bật.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 事故 shìgù 使 shǐ 双目失明 shuāngmùshīmíng

    - Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao