Đọc nhanh: 我不能没有你 (ngã bất năng một hữu nhĩ). Ý nghĩa là: Anh không thể không có em.
我不能没有你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh không thể không có em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不能没有你
- 亲爱 的 , 没有 你 我 怎能 活下去
- Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.
- 我 没有 送给 别人 也 不会 送 别人 我 只是 给 你
- Anh chưa tặng cho người khác, anh cũng không thể tặng cho người khác, anh muốn dành cho em.
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
- 没关系 , 我 有钱 , 你 不用 给 我
- Không sao, tôi có tiền, cậu không cần đưa tôi đâu.
- 我 离不开 你 , 没有 你 我 的 世界 就 不 完整
- Anh không thể rời xa em, không có em, thế giới của anh sẽ không hoàn chỉnh.
- 没有 你 我 什么 都 不是 , 我 的 世界 因 你 而 完整
- Không có em, anh chẳng là gì cả, thế giới của anh hoàn chỉnh vì có em.
- 没有 你 我 什么 都 不是 , 我 的 人生 因 你 而 有 意义
- Không có em, anh chẳng là gì cả, cuộc đời anh có ý nghĩa vì có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
你›
我›
有›
没›
能›