Đọc nhanh: 油光可鉴 (du quang khả giám). Ý nghĩa là: (văn học) nhờn và bóng đến mức phản chiếu (thành ngữ), bóng bẩy.
油光可鉴 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) nhờn và bóng đến mức phản chiếu (thành ngữ)
lit. oily and shiny to the point of reflecting (idiom)
✪ 2. bóng bẩy
lustrous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光可鉴
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 加油 ! 你 一定 可以 做到 的 !
- Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
可›
油›
鉴›