Đọc nhanh: 沥青铀矿 (lịch thanh do khoáng). Ý nghĩa là: pitchblende (quặng uranium).
沥青铀矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pitchblende (quặng uranium)
pitchblende (uranium ore)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥青铀矿
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沥›
矿›
铀›
青›