Đọc nhanh: 沃尔特·惠特曼 (ốc nhĩ đặc huệ đặc man). Ý nghĩa là: Walt Whitman (1819-1892), nhà thơ, nhà tiểu luận và nhà báo người Mỹ.
沃尔特·惠特曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Walt Whitman (1819-1892), nhà thơ, nhà tiểu luận và nhà báo người Mỹ
Walt Whitman (1819-1892), American poet, essayist and journalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃尔特·惠特曼
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
惠›
曼›
沃›
特›