Đọc nhanh: 惠特曼 (huệ đặc man). Ý nghĩa là: Walt Whitman (1819-1892), nhà thơ và nhà báo người Mỹ, Whitman (họ). Ví dụ : - 在市立图书馆有惠特曼书信的展览 Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
惠特曼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Walt Whitman (1819-1892), nhà thơ và nhà báo người Mỹ
Walt Whitman (1819-1892), American poet and journalist
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
✪ 2. Whitman (họ)
Whitman (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠特曼
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惠›
曼›
特›