Đọc nhanh: 坎土曼 (khảm thổ man). Ý nghĩa là: cuốc thép (một loại cuốc mà người dân tộc Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc thường dùng, được làm bằng thép).
坎土曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốc thép (một loại cuốc mà người dân tộc Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc thường dùng, được làm bằng thép)
维吾尔族用于锄地,挖土等的农具,用铁制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎土曼
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 土坎 子
- gò đất
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
坎›
曼›