Đọc nhanh: 罗曼司 (la man ti). Ý nghĩa là: truyện tình lãng mạn.
罗曼司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyện tình lãng mạn
富有浪漫色彩的恋爱故事或惊险故事 (英romance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗曼司
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
曼›
罗›