Đọc nhanh: 汽车上的滑雪板架 (khí xa thượng đích hoạt tuyết bản giá). Ý nghĩa là: giá trở ván trượt tuyết cho xe con.
汽车上的滑雪板架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trở ván trượt tuyết cho xe con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车上的滑雪板架
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 汽车 上 的 乘客 正在 聊天
- Các hành khách trên ô tô đang trò chuyện.
- 现在 很多 汽车 上 都 装 着 为 汽车 导航 的 电脑
- Hiện nay nhiều ô tô được trang bị máy tính để điều khiển ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
板›
架›
汽›
滑›
的›
车›
雪›