Đọc nhanh: 卧铺车厢 (ngoạ phô xa sương). Ý nghĩa là: Toa xe có giường ngủ; Toa xe có giường nằm.
卧铺车厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa xe có giường ngủ; Toa xe có giường nằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧铺车厢
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 她 订 了 个 卧铺 包厢
- Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
厢›
车›
铺›