Đọc nhanh: 污染程度 (ô nhiễm trình độ). Ý nghĩa là: Mức độ ô nhiễm.
污染程度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức độ ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污染程度
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
- 污染 的 程度 渐渐 减少
- Mức độ ô nhiễm đang giảm dần.
- 他 的 努力 达到 极高 程度
- Anh ấy đã nỗ lực đến mức cực kỳ cao.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 这项 工程 严重 污染 了 地下水 的 水质
- Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
染›
污›
程›