二水货 èr shuǐhuò
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thuỷ hoá】

Đọc nhanh: 二水货 (nhị thuỷ hoá). Ý nghĩa là: hàng cũ, hàng đã qua sử dụng.

Ý Nghĩa của "二水货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二水货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng cũ

second hand goods

✪ 2. hàng đã qua sử dụng

used goods

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二水货

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • volume volume

    - 莲池 liánchí tán 水面 shuǐmiàn 广达 guǎngdá 四十二 sìshíèr 公顷 gōngqǐng

    - Đầm sen có diện tích 42 ha

  • volume volume

    - 水银 shuǐyín de 水银 shuǐyín 有关 yǒuguān de huò hán 水银 shuǐyín de 尤指 yóuzhǐ hán 二价 èrjià gǒng de

    - Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.

  • volume volume

    - 这瓶水 zhèpíngshuǐ 剩下 shèngxià 什二 shénèr

    - Chai nước này còn 1/2 nước.

  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī 买下 mǎixià le de 二手货 èrshǒuhuò 电脑 diànnǎo

    - Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 二手货 èrshǒuhuò 交易 jiāoyì

    - Đây là việc mua bán hàng cũ.

  • volume volume

    - 一二 yīèr 知已 zhīyǐ

    - vài người tri kỷ

  • volume volume

    - 很少 hěnshǎo mǎi 二手货 èrshǒuhuò

    - Tôi hiếm khi mua đồ cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao