Đọc nhanh: 二水货 (nhị thuỷ hoá). Ý nghĩa là: hàng cũ, hàng đã qua sử dụng.
二水货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng cũ
second hand goods
✪ 2. hàng đã qua sử dụng
used goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二水货
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 这瓶水 剩下 什二
- Chai nước này còn 1/2 nước.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 我 很少 买 二手货
- Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
水›
货›