水质 shuǐzhì
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ chất】

Đọc nhanh: 水质 (thuỷ chất). Ý nghĩa là: chất lượng nước. Ví dụ : - 我要前往现场亲自做水质测试 Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.

Ý Nghĩa của "水质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất lượng nước

water quality

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào 前往 qiánwǎng 现场 xiànchǎng 亲自 qīnzì zuò 水质 shuǐzhì 测试 cèshì

    - Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水质

  • volume volume

    - shuǐ 溶胶 róngjiāo shì 以水 yǐshuǐ 作为 zuòwéi 分散介质 fēnsǎnjièzhì de 溶胶 róngjiāo

    - Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.

  • volume volume

    - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • volume volume

    - 本质 běnzhì shàng 就是 jiùshì shuǐ

    - Mà thực chất là nước.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng 必需 bìxū 物质 wùzhì

    - Nước là chất cần thiết cho sự sống.

  • volume volume

    - bīng shuǐ 水蒸汽 shuǐzhēngqì shì tóng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì

    - Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 出产 chūchǎn 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Nơi này xuất sản trái cây chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 水里 shuǐlǐ de 矿物质 kuàngwùzhì 使得 shǐde 这水 zhèshuǐ tǐng nán de

    - Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.

  • volume volume

    - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao