Đọc nhanh: 水箱液面控制阀 (thuỷ tương dịch diện khống chế phiệt). Ý nghĩa là: Van điều chỉnh mức trong bình chứa; trong thùng chứa.
水箱液面控制阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van điều chỉnh mức trong bình chứa; trong thùng chứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水箱液面控制阀
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 我们 成功 控制 了 局面
- Chúng tôi đã kiểm soát được tình hình.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
水›
液›
箱›
阀›
面›