Đọc nhanh: 控制阀 (khống chế phiệt). Ý nghĩa là: Van điều khiển.
控制阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van điều khiển
控制阀(Control valve)由两个主要的组合件构成:阀体组合件和执行机构组合件(或执行机构系统),分为四大系列:单座系列控制阀、双座系列控制阀、套筒系列控制阀和自力式系列控制阀。四种类型阀门的变种可导致许许多多不同的可应用的结构,每种结构有其特殊的应用、特点、优点和缺点。虽然某些控制阀较其他阀门有较广的应用工况,但控制阀并不能适用所有的工况,以共同构建增强性能、降低成本的最佳解决方案。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制阀
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 你 必须 控制 你 的 饮食
- Bạn phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
阀›