Đọc nhanh: 运载工具用照明装置 (vận tải công cụ dụng chiếu minh trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ.
运载工具用照明装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用照明装置
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
明›
照›
用›
置›
装›
载›
运›