Đọc nhanh: 氯洁霉素 (lục khiết môi tố). Ý nghĩa là: clindamycin.
氯洁霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clindamycin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯洁霉素
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
洁›
素›
霉›