Đọc nhanh: 氰氨化钙 (tình an hoá cái). Ý nghĩa là: canxi xyanamit.
氰氨化钙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canxi xyanamit
calcium cyanamide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰氨化钙
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氨›
氰›
钙›