Đọc nhanh: 甲氨基 (giáp an cơ). Ý nghĩa là: nhóm methyalamino.
甲氨基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm methyalamino
methyalamino group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲氨基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氨›
甲›