Đọc nhanh: 氢净合成油 (khinh tịnh hợp thành du). Ý nghĩa là: Dầu tràn dầu.
氢净合成油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu tràn dầu
hydrogenated oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢净合成油
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 的 合作 非常 成功
- Sự hợp tác của họ rất thành công.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
合›
成›
氢›
油›