Đọc nhanh: 按摩油 Ý nghĩa là: mát xa bằng dầu (dùng dầu massage giúp thư giãn cơ bắp và dưỡng da). Ví dụ : - 她喜欢在做按摩时使用精油,效果特别好。 Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.. - 按摩油能舒缓肌肉紧张,帮助缓解疲劳。 Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
按摩油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mát xa bằng dầu (dùng dầu massage giúp thư giãn cơ bắp và dưỡng da)
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩油
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 他 在 按摩 他 的 领部
- Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
- 我 喜欢 去 做 全身 按摩 , 感觉 非常 放松
- Tôi thích đi mát xa toàn thân, cảm giác rất thư giãn.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
摩›
油›