Đọc nhanh: 泛珠江三角 (phiếm châu giang tam giác). Ý nghĩa là: châu thổ sông Pan-Pearl (khu kinh tế bao gồm 5 tỉnh xung quanh Quảng Châu và Hồng Kông).
泛珠江三角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châu thổ sông Pan-Pearl (khu kinh tế bao gồm 5 tỉnh xung quanh Quảng Châu và Hồng Kông)
the Pan-Pearl river delta (economic zone including the 5 provinces around Guangzhou and Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛珠江三角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
江›
泛›
珠›
角›