Đọc nhanh: 合成石油 (hợp thành thạch du). Ý nghĩa là: dầu tổng hợp.
合成石油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu tổng hợp
synthetic oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成石油
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 他们 的 合作 非常 成功
- Sự hợp tác của họ rất thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
成›
油›
石›