Đọc nhanh: 废合成液压油 (phế hợp thành dịch áp du). Ý nghĩa là: dầu thủy lực tổng hợp thải.
废合成液压油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thủy lực tổng hợp thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废合成液压油
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
合›
废›
成›
油›
液›