Đọc nhanh: 气泵瓦 (khí bơm ngoã). Ý nghĩa là: Bạc biên bơm hơi.
气泵瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạc biên bơm hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泵瓦
- 整个 建筑 红墙 黄瓦 , 气势 宏伟
- Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
泵›
瓦›