Đọc nhanh: 止推片 (chỉ thôi phiến). Ý nghĩa là: Căn dơ dọc.
止推片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Căn dơ dọc
止推片作为发动机滑动轴承的一种,在发动机中主要起着曲轴轴向支撑的作用,在保证曲轴轴向转动的同时,阻止曲轴轴向窜动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止推片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 这片 森林 禁止 砍伐
- Khu rừng này cấm chặt phá.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
止›
片›