Đọc nhanh: 变速箱副轴 (biến tốc tương phó trục). Ý nghĩa là: Trục thứ cấp.
变速箱副轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục thứ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变速箱副轴
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 他 说 变速箱 坏 了
- Ông cho biết đường truyền đã hoàn toàn bị xâm phạm.
- ` 他 说 我要 来 . ' 在 间接 引语 中 变成 ` 他 说 他 要 来 .'
- "Anh ta nói: 'Tôi sẽ đến'." trong giọng gián tiếp trở thành "Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
变›
箱›
轴›
速›