Ý nghĩa của từ 泵 theo âm hán việt

泵 là gì? (Bơm). Bộ Thuỷ (+5 nét), thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Bơm nước, Bơm cao áp, Bơm chân không. Cg. [chouji] [jitông]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ống bơm, ống thụt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ống bơm, ống thụt

- Bơm nước

- Bơm dầu

- Bơm cao áp

- Bơm chân không. Cg. [chouji] [jitông].

Từ ghép với 泵